Tổng quan về bệnh lý móng tay, móng chân

Móng không chỉ là phần bảo vệ các đầu ngón tay và ngón chân khỏi chấn thương mà còn đóng vai trò hỗ trợ nhiều thao tác vận động tinh như cầm nắm, gõ phím hay đi lại. Ngoài chức năng cơ học, móng còn là “tấm gương” phản ánh sức khỏe toàn thân. Những thay đổi bất thường về màu sắc, hình thái hay cấu trúc móng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều rối loạn tiềm ẩn trong cơ thể.

Bệnh lý móng có thể bắt nguồn từ các vấn đề da liễu như nhiễm nấm, viêm quanh móng, vảy nến móng… hoặc liên quan đến các bệnh nội khoa như rối loạn nội tiết, bệnh gan, thận, tim mạch và các bệnh tự miễn. Do đó, chăm sóc và quan sát tình trạng móng định kỳ là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Nguyên nhân thường gặp gây bệnh lý về móng

1. Nhiễm trùng

  • Nấm móng: Do các loại nấm sợi (dermatophytes), nấm men (Candida) hoặc nấm mốc gây ra, khiến móng đổi màu, dày lên và dễ gãy. 
  • Viêm quanh móng: Do vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, có thể gây sưng, đỏ, mủ quanh móng. 
  • Virus: HPV gây mụn cóc quanh móng (periungual warts), Herpes simplex gây viêm quanh móng đau rát. 

2. Chấn thương cơ học

  • Do va đập, cắt móng sai kỹ thuật, thói quen cắn móng, hoặc sử dụng móng như công cụ. 
  • Móng có thể tụ máu, nứt, hoặc bong. Mang giày quá chật cũng là nguyên nhân gây biến dạng móng chân. 

3. Tiếp xúc hóa chất

  • Dung môi trong sơn móng, chất tẩy rửa mạnh có thể làm móng khô, dễ tách lớp. 
  • Người thường xuyên làm nail hoặc tiếp xúc với hóa chất có nguy cơ cao bị tổn thương móng mãn tính. 

4. Thiếu vi chất dinh dưỡng

  • Thiếu sắt: móng mỏng, lõm (koilonychia). 
  • Thiếu kẽm: móng trắng, dễ gãy. 
  • Thiếu protein: xuất hiện vân ngang hoặc móng yếu, dễ tách lớp. 

5. Rối loạn chuyển hóa – nội tạng

  • Xơ gan: móng trắng gần toàn bộ (Terry’s nails). 
  • Suy thận mạn: móng nửa trắng, nửa nâu (Lindsay’s nails). 

6. Bệnh lý toàn thân

  • Bệnh phổi mạn tính, tim mạch: móng dùi trống, đầu ngón tay phình to, móng cong vòm. 
  • Cường giáp: móng mọc nhanh, dễ bong. 
  • Suy giáp: móng khô, giòn. 
  • Tự miễn (vảy nến, lupus ban đỏ): móng rỗ, giòn, giãn mao mạch quanh nền móng.

7. Di truyền

  • Một số hội chứng hiếm gặp như: 
    • Hội chứng móng – xương bánh chè: móng kém phát triển, kèm dị tật xương. 
    • Hội chứng móng vàng: móng dày, ngả vàng, hay gặp ở người bị phù bạch huyết hoặc bệnh phổi mạn. 

Phòng ngừa bệnh lý móng

  • Vệ sinh móng đúng cách: Giữ móng khô, sạch; tránh ngâm nước lâu; không dùng chung dụng cụ làm móng. 
  • Cắt tỉa hợp lý: Cắt móng thẳng, không xén khóe quá sâu để ngừa móng mọc ngược. 
  • Dưỡng móng: Sử dụng kem dưỡng móng chứa vitamin E, dầu jojoba; tránh tiếp xúc hóa chất khi không có găng tay. 
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ: 
    • Biotin (trong trứng, hạt, bơ): tăng độ chắc khỏe. 
    • Sắt, kẽm (trong thịt, hải sản, ngũ cốc): ngăn ngừa móng mỏng, giòn. 
    • Protein: cấu trúc nền của móng. 
  • Theo dõi bất thường: Khám bác sĩ khi móng đổi màu, biến dạng, sưng viêm. 
  • Kiểm soát bệnh nền: Tiểu đường, tuyến giáp, tự miễn… cần theo dõi móng định kỳ để phát hiện sớm biến chứng. 

Chẩn đoán bệnh lý móng

Khám lâm sàng:

  • Tiền sử bệnh: thời gian khởi phát, yếu tố nguy cơ (làm móng, tiếp xúc hóa chất, bệnh nền). 
  • Khám móng: đánh giá màu sắc, hình dạng, độ dày, tổn thương quanh móng. 
    • Móng trắng: xơ gan, thiếu kẽm. 
    • Móng vàng: nấm, hội chứng móng vàng. 
    • Móng dùi trống: bệnh phổi/tim. 
    • Móng lõm/rỗ: thiếu sắt, vảy nến. 

Cận lâm sàng:

  • Soi tươi & nuôi cấy: tìm nấm, vi khuẩn. 
  • PCR: phát hiện virus (HPV, Herpes). 
  • Xét nghiệm máu: đường huyết, chức năng gan-thận, vi chất, marker tự miễn (ANA, RF). 
  • Sinh thiết móng: khi nghi ngờ vảy nến, lupus hoặc ung thư da quanh móng. 

Điều trị bệnh móng

1. Nhiễm trùng

  • Nấm móng: 
    • Thuốc bôi: Ciclopirox, Efinaconazole, Tavaborole. 
    • Thuốc uống: Itraconazole, Terbinafine (trường hợp nặng). 
    • Nhổ hoặc mài móng nếu tổn thương lan rộng. 
  • Viêm quanh móng: 
    • Cấp tính: kháng sinh tại chỗ, dẫn lưu mủ nếu cần. 
    • Mạn tính: giữ khô tay, dùng thuốc chống viêm tại chỗ. 
  • Virus: 
    • Mụn cóc: laser CO₂, áp lạnh, Imiquimod. 
    • Herpes: thuốc kháng virus (acyclovir, valacyclovir). 

2. Chấn thương

  • Tụ máu: chọc hút máu nếu đau nhiều. 
  • Móng mọc ngược: ngâm nước ấm, nâng nhẹ móng, phẫu thuật nếu nặng. 

3. Bệnh lý toàn thân

  • Điều trị bệnh nền kết hợp bổ sung dinh dưỡng: sắt, kẽm, protein, vitamin. 
  • Chăm sóc móng song song để hỗ trợ phục hồi cấu trúc móng.

 

Contact Me on Zalo
079 738 6000